Gautocxia.com is where I leave small pieces of my mind — stories from work, travel, and music. Between lines of code and heavy riffs, there’s poetry, laughter, and reflections on life’s rhythm.
Thứ Năm, 23 tháng 11, 2023
Anh lấy vợ năm bao nhiêu tuổi?
- Anh lấy vợ năm bao nhiêu tuổi?
- 30
- Sao không phải 31+?
- Trước 30, đầu óc chưa tỉnh táo em à! 😓
Tiền mừng cưới
Ck: Tuần sau cưới Tuna, nên mừng tiền đám cưới bao nhiêu?
Thứ Năm, 26 tháng 10, 2023
dân IT học MBA để làm gì :)
Dân IT học MBA để phát triển sự nghiệp của họ, mở rộng kiến thức và kỹ năng, và chuẩn bị cho các vai trò lãnh đạo. Dưới đây là một số lý do cụ thể tại sao dân IT học MBA:
- Tăng cơ hội thăng tiến: MBA có thể giúp dân IT thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao hơn. Các chương trình MBA cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để lãnh đạo và quản lý các đội ngũ, dự án, và doanh nghiệp.
- Tăng mức lương: MBA có thể giúp dân IT tăng mức lương của họ. Các nhà tuyển dụng thường trả lương cao hơn cho các ứng viên có bằng MBA.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: MBA có thể giúp dân IT mở rộng cơ hội nghề nghiệp của họ. Bằng MBA có thể giúp họ chuyển sang các lĩnh vực khác ngoài công nghệ, chẳng hạn như kinh doanh, tài chính, hoặc tư vấn.
- Tăng kiến thức và kỹ năng: MBA cung cấp kiến thức và kỹ năng tổng quát về kinh doanh, bao gồm kế toán, tài chính, marketing, và quản lý. Các kiến thức và kỹ năng này có thể giúp dân IT cải thiện hiệu suất công việc của họ.
- Mở rộng mạng lưới: MBA là một cơ hội tuyệt vời để mở rộng mạng lưới và kết nối với các chuyên gia trong lĩnh vực kinh doanh. Mạng lưới này có thể giúp dân IT tìm kiếm việc làm, học hỏi từ những người khác, và phát triển sự nghiệp của họ.
Dưới đây là một số lợi ích cụ thể của MBA đối với dân IT:
- Tăng hiểu biết về kinh doanh: MBA cung cấp cho dân IT kiến thức cơ bản về kinh doanh, bao gồm kế toán, tài chính, marketing, và quản lý. Kiến thức này có thể giúp dân IT hiểu rõ hơn về bối cảnh kinh doanh và cách các quyết định kinh doanh ảnh hưởng đến công việc của họ.
- Phát triển kỹ năng lãnh đạo: MBA giúp dân IT phát triển các kỹ năng lãnh đạo, chẳng hạn như giao tiếp, giải quyết vấn đề, và xây dựng mối quan hệ. Các kỹ năng này có thể giúp họ thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao hơn.
- Tăng khả năng thích ứng: MBA giúp dân IT phát triển khả năng thích ứng với sự thay đổi. Các doanh nghiệp đang ngày càng cạnh tranh hơn, và các nhà lãnh đạo cần phải có khả năng thích ứng với những thay đổi mới để thành công.
Tóm lại, MBA có thể là một lựa chọn tuyệt vời cho dân IT muốn phát triển sự nghiệp của họ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
POV:
- Thực hiện xong mục tiêu của 10 năm trước
- Mở thêm mối quan hệ
- Tôn trọng quan điểm khác của cuộc sống
- Kiềm chế cảm xúc, học cách làm việc tốt hơn với các loại người khác nhau
- Tự tin hơn
- Đa dạng hơn các kĩ năng, cơ hội việc làm tốt hơn
Ref: https://bard.google.com/u/1/chat/d64edb7155986616
Ra trường, đi học MBA, nên không?
Sinh viên tốt nghiệp thường đổ xô đi tìm học bổng thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA). Tấm bằn
Giáo sư Henry Mintzberg, Trường Đại học McGill khẳng định trên Tạp chí Fast Company số tháng 7/2004: “Điều đó hoàn toàn sai lầm!”
Tỉ lệ thất bại: Hơn 50%
Trong cuốn sách giới thiệu về trường đại học danh tiếng Harvard của Mỹ có tên “Bên trong Trường Đại học Harvard” xuất bản năm 1990, danh sách những người tốt nghiệp MBA tại trường được in rất dài. Giáo sư Henry Mintzberg đã tìm 19 người bất kì trong danh sách này và xem từ năm 1990 tới 2003 họ làm ăn ra sao. Kết quả rất đáng buồn: 10/19 người thất bại, kết quả kinh doanh của 4 người khác thì rất đáng nghi ngờ.
Theo giáo sư Henry, hết năm nay, sẽ có hơn 100.000 sinh viên tại Mỹ và nhiều sinh viên trên khắp thế giới hoàn thành chương trình thạc sĩ quản trị kinh doanh. Liệu trong số những tân thạc sĩ này, có bao nhiêu người thành công nhờ tấm bằng MBA?
MBA - không “ngon” như bạn nghĩ!
Các chương trình MBA đang thu hút rất nhiều người ít thực tế kinh doanh và thiếu kinh nghiệm quản lý. Điều này đặc biệt đúng với sinh viên bởi họ nghĩ họ không phù hợp để làm kinh doanh ngay khi tốt nghiệp đại học nên học MBA để lấp lỗ hổng ấy.
Suy nghĩ đó rất sai lầm. Giáo sư Henry đã minh hoạ bằng việc chỉ ra việc học của một sinh viên tốt nghiệp đại học khi tham gia vào khoá học MBA. Nếu học về những lý thuyết, những quy luật kinh tế thì sinh viên này biết. Nhưng ngay khi bàn về việc áp dụng thực tế thì sinh viên này “ngọng”. Các công ty là một tổ chức phức tạp, việc quản lý chúng không chỉ nằm trong lí thuyết!
Thực chất, chương trình MBA là một khoá học về quản lý và hoạch định chiến lược kinh doanh. Không có nhiều người trở thành nhà quản lý giỏi khi học xong lớp học đó.
Giáo sư Henry đã đưa ra một lời khuyên với các sinh viên vừa tốt nghiệp đại học: “Nếu bạn thực sự quan tâm tới việc quản lý, không quan tâm tới bằng cấp thì bạn nên đi làm để lấy thực tế. Hãy tìm một công việc trong một ngành bạn thích và gắn bó với nó. Hãy thể hiện bản thân, bạn sẽ nhanh chóng đề bạt tới vị trí quản lý. Đó mới chính là lúc bạn nên học về quản lý, học MBA.”
“Khi có thực tế kinh doanh thì học MBA mới hiệu quả!” - Giáo sư Henry còn bổ sung.
Nguồn: https://careerbuilder.vn/vi/talentcommunity/ra-truong-di-hoc-mba-nen-khong.35A4EA7D.html
Shared leadership
Shared
leadership,
also known as distributed leadership, is a leadership approach in which
leadership responsibilities and influence are distributed among multiple
individuals or teams within an organization, rather than being concentrated in
a single hierarchical leader or a few top executives. In a shared leadership
model, leadership is seen as a collective effort involving various members of
the organization, and authority is distributed based on expertise, skills, and
the specific context of the task or project.
Key
characteristics of shared leadership include:
- Collaboration: Shared
leadership emphasizes collaboration and teamwork among individuals or
teams. It encourages open communication and the sharing of ideas and
expertise.
- Decentralization:
Decision-making authority is distributed across different levels of the
organization or among various team members. This allows for greater
adaptability and responsiveness to changing circumstances.
- Expertise-Based: Leadership
roles are often assigned based on individuals' expertise and competencies
in specific areas. The person with the relevant knowledge or skills takes
the lead in a particular domain.
- Shared
Accountability:
In shared leadership, team members are collectively responsible for the
outcomes of their work. Accountability is distributed among those
involved.
- Flexibility: Shared
leadership models are often flexible and adaptable, allowing for different
leaders to emerge depending on the situation or project.
- Empowerment: Shared
leadership empowers individuals throughout the organization, giving them a
sense of ownership and responsibility for their work and the
organization's success.
- Inclusivity: It promotes
inclusivity by involving a broader range of perspectives and voices in
decision-making processes.
- Continuous
Learning:
Shared leadership encourages continuous learning and skill development, as
individuals may take on different leadership roles over time.
Shared
leadership can manifest in various ways within an organization. For example, it
can involve cross-functional teams working collaboratively on projects, with
leadership roles rotating based on the project's needs. It can also extend to
leadership at different levels, with middle managers and even front-line
employees taking on leadership responsibilities within their areas of
expertise.
The
goal of shared leadership is to leverage the collective skills and knowledge of
the organization to achieve better decision-making, innovation, and overall
performance. While it may not replace traditional hierarchical leadership
entirely, it complements it by allowing organizations to tap into the diverse
talents of their workforce and adapt to complex and dynamic challenges.
Outcome-driven agile (ODA)
Outcome-driven agile (ODA) là một phương pháp phát triển phần mềm tập trung vào kết quả, thay vì các tính năng. Trong ODA, các nhóm làm việc bắt đầu bằng việc xác định các kết quả mà họ muốn đạt được, sau đó họ lập kế hoạch và thực hiện các công việc cần thiết để đạt được những kết quả đó.
ODA dựa trên một số nguyên tắc cơ bản, bao gồm:
- Tập trung vào kết quả: Mục tiêu của ODA là đạt được các kết quả cụ thể, thay vì chỉ phát triển các tính năng. Điều này có nghĩa là các nhóm làm việc cần xác định rõ ràng các kết quả mà họ muốn đạt được trước khi bắt đầu thực hiện bất kỳ công việc nào.
- Lặp đi lặp lại: ODA là một phương pháp phát triển lặp đi lặp lại, có nghĩa là các nhóm làm việc sẽ thường xuyên phát triển và phát hành các phiên bản nhỏ của sản phẩm để thu thập phản hồi từ khách hàng và điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp.
- Phản hồi liên tục: Phản hồi liên tục từ khách hàng là rất quan trọng trong ODA. Các nhóm làm việc cần thường xuyên thu thập phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm và đảm bảo rằng nó đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
- Cộng tác: ODA là một phương pháp phát triển cộng tác, có nghĩa là các nhóm làm việc sẽ thường xuyên cộng tác với nhau để chia sẻ ý tưởng, giải quyết vấn đề và đạt được các mục tiêu chung.
ODA có một số lợi ích, bao gồm:
- Tăng tốc độ phát triển sản phẩm: ODA có thể giúp các nhóm làm việc phát triển sản phẩm nhanh hơn bằng cách tập trung vào các kết quả cụ thể và thu thập phản hồi liên tục từ khách hàng.
- Tăng cường chất lượng sản phẩm: ODA có thể giúp các nhóm làm việc phát triển các sản phẩm chất lượng cao hơn bằng cách liên tục cải thiện sản phẩm dựa trên phản hồi từ khách hàng.
- Tăng cường sự hài lòng của khách hàng: ODA có thể giúp các nhóm làm việc phát triển các sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của khách hàng hơn bằng cách tập trung vào các kết quả mà khách hàng mong muốn.
ODA là một phương pháp phát triển phần mềm tương đối mới, nhưng nó đang nhanh chóng được áp dụng bởi các công ty trên mọi quy mô. Nếu bạn đang tìm kiếm một cách để phát triển phần mềm nhanh hơn, hiệu quả hơn và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng hơn, thì ODA là một phương pháp đáng để cân nhắc.
Merge records from ResultSet
Map> apps = new HashMap>();
final String APPLICATION_QUERY = EWMIG_Queries.getApplicationDetails(_instanceName);
logger.info("APPLICATION_QUERY: " + APPLICATION_QUERY);
pstmt = connection.prepareStatement(APPLICATION_QUERY, ResultSet.TYPE_SCROLL_SENSITIVE,
ResultSet.CONCUR_UPDATABLE);
rs_application = pstmt.executeQuery();
List valueObject;
while(rs_application.next()){
List appDetails = new ArrayList();
final String currentKey = rs_application.getString(EWMIG_Constants.S_KEYVALUE).trim();
final String currentApp = rs_application.getString(EWMIG_Constants.S_APPLICATION).trim();
final String currentLanguage = rs_application.getString(EWMIG_Constants.S_LANGUAGE).trim();
final String currentDesc = rs_application.getString(EWMIG_Constants.S_DESCRIPTION).trim();
String details[] = {currentApp, currentLanguage, currentDesc};
appDetails.add(details);
valueObject = apps.get(currentKey);
if (valueObject == null) {
apps.put(currentKey, appDetails);
} else {
(valueObject).add(details);
apps.put(currentKey, valueObject);
}
}
Mùa phượng vàng rực rỡ ở Huế
Đến hẹn lại lên mùa hoa phượng vàng (hay còn gọi là hoa điệp) lại bung nở trên khắp các phố ở xứ Huế mộng mơ, trút xuống gốc tạo thành những thảm hoa khiến bất cứ ai đi qua cũng bị thu hút.
Partner for Innovation
"Partner for innovation" là thuật ngữ dùng để chỉ các đối tác hợp tác với nhau để phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Các đối tác này có thể là các doanh nghiệp cùng ngành hoặc khác ngành, các tổ chức phi lợi nhuận, hoặc các cá nhân có chung mục tiêu đổi mới.
Các đối tác đổi mới thường hợp tác trong các lĩnh vực sau:
- Nghiên cứu và phát triển: Các đối tác có thể hợp tác để chia sẻ tài nguyên, kiến thức và chuyên môn, hoặc cùng nhau phát triển các công nghệ mới.
- Thử nghiệm và đánh giá: Các đối tác có thể hợp tác để thử nghiệm các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc thu thập phản hồi từ khách hàng.
- Marketing và bán hàng: Các đối tác có thể hợp tác để quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc phân phối các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Các đối tác đổi mới có thể mang lại nhiều lợi ích cho nhau, chẳng hạn như:
- Tăng tốc quá trình đổi mới: Các đối tác có thể chia sẻ tài nguyên và kiến thức để tăng tốc quá trình phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
- Giảm thiểu rủi ro: Các đối tác có thể chia sẻ rủi ro và trách nhiệm khi phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
- Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường: Các đối tác có thể hợp tác để mở rộng thị trường cho các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Để hợp tác đổi mới thành công, các đối tác cần có sự tin tưởng, tôn trọng và hợp tác lẫn nhau. Họ cần cùng nhau xây dựng một kế hoạch hợp tác rõ ràng và hiệu quả.
Dưới đây là một số ví dụ về các đối tác đổi mới:
- Các doanh nghiệp cùng ngành có thể hợp tác để phát triển các tiêu chuẩn mới hoặc các công nghệ mới.
- Các doanh nghiệp khác ngành có thể hợp tác để phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Các tổ chức phi lợi nhuận có thể hợp tác với các doanh nghiệp để phát triển các giải pháp bền vững.
- Các cá nhân có chung mục tiêu đổi mới có thể hợp tác để thành lập các doanh nghiệp khởi nghiệp.
Hợp tác đổi mới là một xu hướng ngày càng phổ biến trong thế giới kinh doanh. Các doanh nghiệp đang nhận ra rằng họ cần hợp tác với các đối tác khác để có thể đổi mới nhanh chóng và hiệu quả.