Vô tình đọc được bài báo mới của cô Trang: Ambidextrous leadership and innovation ambidexterity in a business function: the role of managers’ psychological capital and proactive personality - https://www.emerald.com/jkm/article-abstract/29/5/1446/1263987/Ambidextrous-leadership-and-innovation?redirectedFrom=fulltext
Thử tìm hiểu nó và áp dụng vào PMO như thế nào!
🧭 1. Định nghĩa Ambidextrous Leadership
Ambidextrous leadership (lãnh đạo hai tay thuận) là năng lực của người lãnh đạo trong việc cân bằng và linh hoạt giữa hai phong cách lãnh đạo đối lập — để vừa duy trì hiệu quả vận hành, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Cụ thể, đó là khả năng biết khi nào nên kiểm soát – khi nào nên trao quyền.
👉 “Ambidextrous” nghĩa đen là “hai tay đều thuận”, ngụ ý người lãnh đạo có thể sử dụng linh hoạt cả hai kiểu tư duy và hành động:
| Loại tư duy | Mục tiêu | Phong cách lãnh đạo phù hợp |
|---|---|---|
| Exploit (khai thác) | Tối ưu hóa, ổn định, hiệu quả | Cấu trúc, kiểm soát, chuẩn hóa |
| Explore (khám phá) | Đổi mới, học hỏi, thử nghiệm | Trao quyền, khuyến khích sáng tạo, chấp nhận rủi ro |
➡️ Ambidextrous leader là người biết “chuyển chế độ” giữa hai trạng thái này tùy vào hoàn cảnh.
⚙️ 2. Ví dụ cụ thể
-
Khi dự án đang vận hành ổn định → bạn đóng vai Exploit Leader:
-
Tuân thủ quy trình, tối ưu KPI, đảm bảo chất lượng.
-
-
Khi cần đổi mới (AI, automation, thử concept mới) → bạn trở thành Explore Leader:
-
Cho phép thử – sai, khuyến khích ý tưởng, giảm áp lực KPI, tăng sáng tạo.
-
🧩 Ambidextrous leadership = vừa quản lý hiện tại, vừa tạo tương lai.
💡 3. Ba thành phần cốt lõi (theo Rosing, Frese & Bausch, 2011)
-
Opening behaviors – khuyến khích đổi mới:
-
Trao quyền, chấp nhận sai lầm, khơi gợi ý tưởng mới.
-
-
Closing behaviors – kiểm soát hiệu suất:
-
Đặt mục tiêu rõ, theo dõi tiến độ, duy trì kỷ luật.
-
-
Flexibly switching – linh hoạt chuyển đổi:
-
Nhận biết khi nào nên open hoặc close, tùy theo giai đoạn hoặc mục tiêu.
-
🧠 4. Ứng dụng trong quản lý dự án và PMO
-
Trong giai đoạn khám phá (ideation, POC) → khuyến khích nhóm nghĩ khác, thử nghiệm nhanh, “fail fast – learn faster.”
-
Trong giai đoạn triển khai (delivery) → áp dụng quy trình, chuẩn hóa, kiểm soát rủi ro, timeline, cost.
-
Trong PMO → giúp cân bằng giữa “governance & innovation” — vừa bảo đảm chuẩn mực, vừa không bóp chết sáng tạo.
Ví dụ thực tế tại Bosch hoặc doanh nghiệp công nghệ:
PMO leader khuyến khích team thử công cụ AI mới cho báo cáo PSR (exploration), nhưng sau khi có template chuẩn thì yêu cầu mọi dự án áp dụng thống nhất (exploitation).
🧩 5. So sánh nhanh
| Phong cách | Tập trung vào | Rủi ro nếu quá đà |
|---|---|---|
| Exploit | Hiệu quả, kỷ luật, kết quả ngắn hạn | Giảm sáng tạo, trì trệ |
| Explore | Đổi mới, linh hoạt, kết quả dài hạn | Thiếu ổn định, dễ sai lầm |
| Ambidextrous | Cân bằng cả hai | Cần năng lực nhận diện & điều phối cao |