Thứ Năm, 26 tháng 10, 2023

 Shared leadership

Shared leadership, also known as distributed leadership, is a leadership approach in which leadership responsibilities and influence are distributed among multiple individuals or teams within an organization, rather than being concentrated in a single hierarchical leader or a few top executives. In a shared leadership model, leadership is seen as a collective effort involving various members of the organization, and authority is distributed based on expertise, skills, and the specific context of the task or project.

Key characteristics of shared leadership include:

  1. Collaboration: Shared leadership emphasizes collaboration and teamwork among individuals or teams. It encourages open communication and the sharing of ideas and expertise.
  2. Decentralization: Decision-making authority is distributed across different levels of the organization or among various team members. This allows for greater adaptability and responsiveness to changing circumstances.
  3. Expertise-Based: Leadership roles are often assigned based on individuals' expertise and competencies in specific areas. The person with the relevant knowledge or skills takes the lead in a particular domain.
  4. Shared Accountability: In shared leadership, team members are collectively responsible for the outcomes of their work. Accountability is distributed among those involved.
  5. Flexibility: Shared leadership models are often flexible and adaptable, allowing for different leaders to emerge depending on the situation or project.
  6. Empowerment: Shared leadership empowers individuals throughout the organization, giving them a sense of ownership and responsibility for their work and the organization's success.
  7. Inclusivity: It promotes inclusivity by involving a broader range of perspectives and voices in decision-making processes.
  8. Continuous Learning: Shared leadership encourages continuous learning and skill development, as individuals may take on different leadership roles over time.

Shared leadership can manifest in various ways within an organization. For example, it can involve cross-functional teams working collaboratively on projects, with leadership roles rotating based on the project's needs. It can also extend to leadership at different levels, with middle managers and even front-line employees taking on leadership responsibilities within their areas of expertise.

The goal of shared leadership is to leverage the collective skills and knowledge of the organization to achieve better decision-making, innovation, and overall performance. While it may not replace traditional hierarchical leadership entirely, it complements it by allowing organizations to tap into the diverse talents of their workforce and adapt to complex and dynamic challenges.

Outcome-driven agile (ODA)

Outcome-driven agile (ODA) là một phương pháp phát triển phần mềm tập trung vào kết quả, thay vì các tính năng. Trong ODA, các nhóm làm việc bắt đầu bằng việc xác định các kết quả mà họ muốn đạt được, sau đó họ lập kế hoạch và thực hiện các công việc cần thiết để đạt được những kết quả đó.

ODA dựa trên một số nguyên tắc cơ bản, bao gồm:

  • Tập trung vào kết quả: Mục tiêu của ODA là đạt được các kết quả cụ thể, thay vì chỉ phát triển các tính năng. Điều này có nghĩa là các nhóm làm việc cần xác định rõ ràng các kết quả mà họ muốn đạt được trước khi bắt đầu thực hiện bất kỳ công việc nào.
  • Lặp đi lặp lại: ODA là một phương pháp phát triển lặp đi lặp lại, có nghĩa là các nhóm làm việc sẽ thường xuyên phát triển và phát hành các phiên bản nhỏ của sản phẩm để thu thập phản hồi từ khách hàng và điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp.
  • Phản hồi liên tục: Phản hồi liên tục từ khách hàng là rất quan trọng trong ODA. Các nhóm làm việc cần thường xuyên thu thập phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm và đảm bảo rằng nó đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
  • Cộng tác: ODA là một phương pháp phát triển cộng tác, có nghĩa là các nhóm làm việc sẽ thường xuyên cộng tác với nhau để chia sẻ ý tưởng, giải quyết vấn đề và đạt được các mục tiêu chung.

ODA có một số lợi ích, bao gồm:

  • Tăng tốc độ phát triển sản phẩm: ODA có thể giúp các nhóm làm việc phát triển sản phẩm nhanh hơn bằng cách tập trung vào các kết quả cụ thể và thu thập phản hồi liên tục từ khách hàng.
  • Tăng cường chất lượng sản phẩm: ODA có thể giúp các nhóm làm việc phát triển các sản phẩm chất lượng cao hơn bằng cách liên tục cải thiện sản phẩm dựa trên phản hồi từ khách hàng.
  • Tăng cường sự hài lòng của khách hàng: ODA có thể giúp các nhóm làm việc phát triển các sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của khách hàng hơn bằng cách tập trung vào các kết quả mà khách hàng mong muốn.

ODA là một phương pháp phát triển phần mềm tương đối mới, nhưng nó đang nhanh chóng được áp dụng bởi các công ty trên mọi quy mô. Nếu bạn đang tìm kiếm một cách để phát triển phần mềm nhanh hơn, hiệu quả hơn và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng hơn, thì ODA là một phương pháp đáng để cân nhắc.

Merge records from ResultSet

Map> apps = new HashMap>();
final String APPLICATION_QUERY = EWMIG_Queries.getApplicationDetails(_instanceName); logger.info("APPLICATION_QUERY: " + APPLICATION_QUERY); pstmt = connection.prepareStatement(APPLICATION_QUERY, ResultSet.TYPE_SCROLL_SENSITIVE, ResultSet.CONCUR_UPDATABLE); rs_application = pstmt.executeQuery(); List valueObject; while(rs_application.next()){ List appDetails = new ArrayList(); final String currentKey = rs_application.getString(EWMIG_Constants.S_KEYVALUE).trim(); final String currentApp = rs_application.getString(EWMIG_Constants.S_APPLICATION).trim(); final String currentLanguage = rs_application.getString(EWMIG_Constants.S_LANGUAGE).trim(); final String currentDesc = rs_application.getString(EWMIG_Constants.S_DESCRIPTION).trim(); String details[] = {currentApp, currentLanguage, currentDesc}; appDetails.add(details); valueObject = apps.get(currentKey); if (valueObject == null) { apps.put(currentKey, appDetails); } else { (valueObject).add(details); apps.put(currentKey, valueObject); } }

Mùa phượng vàng rực rỡ ở Huế

 Đến hẹn lại lên mùa hoa phượng vàng (hay còn gọi là hoa điệp) lại bung nở trên khắp các phố ở xứ Huế mộng mơ, trút xuống gốc tạo thành những thảm hoa khiến bất cứ ai đi qua cũng bị thu hút.

Khoảng thời gian tháng 5 đến tháng 7 du khách sẽ bắt gặp mùa hoa phượng vàng khoe sắc thắm khi tới Huế.
 
Thời tiết ở Huế “ẩm ương” như gái xuân thì, trời dễ nổi cơn giông nhưng cũng dễ bắt gặp ngày nắng là thời điểm hoa phượng vàng nở rực một góc trời.
 
Hoa phượng vàng được trồng dọc các con phố Ngô Quyền, ngã ba Phan Bội Châu, Lê Lợi. Nơi đây thu hút nhiều du khách, cũng như những người yêu nhiếp ảnh tới để thỏa sức sáng tác.
 
Hoa phượng vàng  gần giống về hình dáng cây và lá như phượng vĩ, nhưng bông nhỏ hơn và màu hoa vàng nghệ.
 
Cánh hoa mỏng manh, cuốn theo chiều gió tạo ra thảm hoa vàng tươi nguyên màu thời gian.
 
Hoa rơi theo dòng người hối hả với những lo toan đời thường và theo bước chân em nhỏ đến trường.
 
Trên mỗi con phố mùa hoa phượng vàng nở khung cảnh đẹp ngỡ ngàng khiến cho bất kỳ ai cũng phải xuýt xoa khen ngợi. Những sắc vàng ngập tràn phố phường, cánh hoa rụng đầy trên ngõ tạo nên khung cảnh đẹp mắt và lãng mạn.

Nguồn: http://dulich.vnexpress.net/photo/anh-video/mua-phuong-vang-ruc-ro-o-hue-3404527.html?utm_source=detail&utm_medium=box_topic&utm_campaign=boxtracking

 Partner for Innovation

"Partner for innovation" là thuật ngữ dùng để chỉ các đối tác hợp tác với nhau để phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Các đối tác này có thể là các doanh nghiệp cùng ngành hoặc khác ngành, các tổ chức phi lợi nhuận, hoặc các cá nhân có chung mục tiêu đổi mới.

Các đối tác đổi mới thường hợp tác trong các lĩnh vực sau:

  • Nghiên cứu và phát triển: Các đối tác có thể hợp tác để chia sẻ tài nguyên, kiến thức và chuyên môn, hoặc cùng nhau phát triển các công nghệ mới.
  • Thử nghiệm và đánh giá: Các đối tác có thể hợp tác để thử nghiệm các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc thu thập phản hồi từ khách hàng.
  • Marketing và bán hàng: Các đối tác có thể hợp tác để quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc phân phối các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.

Các đối tác đổi mới có thể mang lại nhiều lợi ích cho nhau, chẳng hạn như:

  • Tăng tốc quá trình đổi mới: Các đối tác có thể chia sẻ tài nguyên và kiến thức để tăng tốc quá trình phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
  • Giảm thiểu rủi ro: Các đối tác có thể chia sẻ rủi ro và trách nhiệm khi phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
  • Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường: Các đối tác có thể hợp tác để mở rộng thị trường cho các sản phẩm hoặc dịch vụ mới.

Để hợp tác đổi mới thành công, các đối tác cần có sự tin tưởng, tôn trọng và hợp tác lẫn nhau. Họ cần cùng nhau xây dựng một kế hoạch hợp tác rõ ràng và hiệu quả.

Dưới đây là một số ví dụ về các đối tác đổi mới:

  • Các doanh nghiệp cùng ngành có thể hợp tác để phát triển các tiêu chuẩn mới hoặc các công nghệ mới.
  • Các doanh nghiệp khác ngành có thể hợp tác để phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Các tổ chức phi lợi nhuận có thể hợp tác với các doanh nghiệp để phát triển các giải pháp bền vững.
  • Các cá nhân có chung mục tiêu đổi mới có thể hợp tác để thành lập các doanh nghiệp khởi nghiệp.

Hợp tác đổi mới là một xu hướng ngày càng phổ biến trong thế giới kinh doanh. Các doanh nghiệp đang nhận ra rằng họ cần hợp tác với các đối tác khác để có thể đổi mới nhanh chóng và hiệu quả.


Ref: https://bard.google.com/u/1/chat/d64edb7155986616

Thứ Ba, 5 tháng 4, 2022

How do I start mindfulness meditation?


Mindfulness meditation made easy
  1. Settle in. Find a quiet space. 
  2. Now breathe. Close your eyes, take a deep breath, and relax. 
  3. Stay focused. Thoughts will try to pull your attention away from the breath. 
  4. Take 10. A daily practice will provide the most benefits.


Refer: https://news.harvard.edu/gazette/story/2018/04/less-stress-clearer-thoughts-with-mindfulness-meditation/

Migrating MySQL Databases to SQL Server

 

  1. Database
    1. Working with SSMA Projects: SQL Server Migration Assistant for MySQL
    2. Connecting to MySQL
             


















 c. Connecting to SQL Server

         


















        d. Mapping MySQL Databases to SQL Server Schemas
         e. Connecting to MS SQL DB
         f. Converting MySQL Databases
 

         g. Synchronization
 
          II. JPA
              a. persistence.xml
  • <!--  <property name="hibernate.dialect"       value="org.hibernate.dialect.MySQLDialect"/> -->
  • <propertyname="hibernate.dialect" value="org.hibernate.dialect.SQLServerDialect"/>
             b. JBoss SQL Driver
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<module xmlns="urn:jboss:module:1.1" name="com.microsoft.sqlserver.jdbc">
    <resources>
        <resource-root path="sqljdbc4-2.0.jar"/>
    </resources>
    <dependencies>
        <module name="javax.api"/>
        <module name="javax.transaction.api"/>
        <module name="javax.servlet.api" optional="true"/>
    </dependencies>
</module>
        
            c. JBoss Connection String
                <datasource jta="true" jndi-name="java:jboss/datasources/rtsDatasource" pool-name="rtsPool" enabled="true" use-java-context="true" use-ccm="true">
                    <connection-url>jdbc:sqlserver://hostname:port;databaseName=rts;autoReconnect=true</connection-url>
                    <driver>sqljdbc</driver>
                    <security>
                        <user-name>username</user-name>
                        <password>password</password>
                    </security>
                </datasource>
III. Java Entity
a. Datetime:
If we want to use date pattern: dd.MMM.yyyy hh:mm a,
@Temporal(TemporalType.TIMESTAMP)
@Column(name = "rcr_approved_date", length = 0, columnDefinition="DATETIME")
public Date getApprovedDate() {
      return approvedDate;
}
 
b. ManyToOne: mapping not found
    @ManyToOne(fetch = FetchType.EAGER)
    @JoinColumn(name = "its_cdd_candidate_id")
    @NotFound(action = NotFoundAction.IGNORE) //to prevent from candidate not found in interview schedule table
    public Candidate getCandidate() {
        return this.candidate;
    }
For instance, we have 1-n relationship. In some case, we have to disable FK to remove parent.
So when we fetch records from children, system will an error called: Record not found.
 
c. Datebase records process: Select Max INSERT size. This  depends on the size of line of insertion not the line of code.
Database prevent us from inserting more than 1000 records.
 
Every table has its ID (PK and AUTO GENERATE), so we have to use this code to insert records to database:


SET 
IDENTITY_INSERT 
"table_name" 
ON;



SET 
IDENTITY_INSERT 
"table_name" 
OFF;