Ngồi tạm đây tí để trốn nóng 🥵
#cafe Củi - Huế
Gautocxia.com is where I leave small pieces of my mind — stories from work, travel, and music. Between lines of code and heavy riffs, there’s poetry, laughter, and reflections on life’s rhythm.
Sau khi ra trường, họ vô tình gặp lại. Phó giáo sư danh giá và sinh viên quèn ở 1 trường đại học gần hồ Con Rùa có cuộc trò chuyện vui vẻ:
Mình gặp nhiều các quan điểm, cách tư duy về thái độ (attitude) trong việc. Đây là 1 cách hiểu về thái độ tốt:
Cuối cùng cũng tốt nghiệp và nhận bằng. Ngày còn đi học, mình cứ cắm đầu cắm cổ học thật nhanh rồi về. Giờ xong rồi, nhìn lại mới thấy tiếc vì mình chơi ít quá! ![]()
Customer-Centric Project Portfolio là cách tổ chức và quản lý các dự án khác nhau nhưng cùng phục vụ một khách hàng hoặc nhóm khách hàng cụ thể, nhằm tối ưu hóa mối quan hệ khách hàng, giá trị cung cấp và hiệu quả kinh doanh.
👉 Nó không phải một program vì các dự án có thể độc lập về mục tiêu, thời gian, công nghệ, nhưng vẫn cần được theo dõi và điều phối theo góc nhìn khách hàng.
| Tình huống | Có nên áp dụng? |
|---|---|
| Công ty làm nhiều dự án nhỏ cho một khách hàng lớn | ✅ Rất phù hợp |
| Dự án rời rạc về công nghệ, mục tiêu, PM khác nhau | ✅ Vẫn phù hợp |
| Cần tăng cường chăm sóc, giữ chân khách hàng chiến lược | ✅ Cực kỳ hiệu quả |
| Mỗi dự án đều ngắn hạn hoặc theo yêu cầu đơn lẻ | ✅ Phù hợp |
| Dự án liên quan chiến lược sâu, tích hợp kỹ thuật nhiều | ❌ Có thể là Program |
Các công thức đặt tên nhàm chán – nhưng phổ biến
|
Mẫu tên |
Ví dụ |
Ý nghĩa giả định |
|
One + [từ chung
chung] |
OnePortal, OneConnect,
OneDesk |
"Chỉ một công cụ
cho tất cả"... nghe rất enterprise nhưng không rõ là gì |
|
NextGen + [sản phẩm cũ] |
NextGenHR,
NextGenCRM |
Gợi ý hiện đại,
nhưng thường là bản vá lỗi của đời trước, tính năng còn ẹ hơn😅 |
|
[Tên sản phẩm] + X |
FinanceX, ChatX, AppX |
Nghe cool, nhưng dễ nhầm
lẫn, ai cũng dùng |
|
Smart + [thứ gì đó ngu] |
SmartMeeting,
SmartInvoice |
Gán chữ
"smart" để thuyết phục rằng sản phẩm thông minh |
|
360 + [tính năng] |
HR360, Project360 |
Ngụ ý toàn diện –
nhưng đôi khi lại chỉ 36 độ... |
|
Cloud + [gì đó rất cũ] |
CloudERP,
CloudStorage |
Chuyển đồ cũ
lên mây, rồi dán nhãn “cloud” cho hiện đại |
|
[Từ viết tắt khó hiểu] |
VMS, HEMIS, ERPX |
Viết tắt mà chẳng ai
giải thích. Càng bí ẩn càng "doanh nghiệp" 😅 |
|
[Tên Latin/một từ "kêu"] |
Nova,
Synergy, Orbit, Quantum |
Dễ quên, dễ
trùng tên, nhưng nghe ngầu |
|
Pro / Ultimate /
Plus |
CRM Pro, DevOps
Ultimate |
Hứa hẹn cao cấp nhưng
không rõ hơn bản thường ở điểm nào |
|
i + [danh từ] (Apple style) |
iTask, iPlan,
iManage |
Cố gắng bắt
trend Apple từ 2007 😅 |
[Prefix] + [Buzzword] + [Suffix]
Ví dụ: One + Insight + 360 = OneInsight360™
Bạn có thể tự tạo hàng loạt như:
NextGenOps
SmartCloudDesk
OneFinancePro
VisionX360
Mất cá tính – trùng lặp quá nhiều với các sản phẩm khác.
Không gợi hình dung – người dùng không hiểu ngay sản phẩm làm gì.
Thiếu cảm xúc – không khơi dậy sự tò mò hay kết nối cảm xúc.
Nếu muốn sáng tạo, bạn có thể:
Dùng ẩn dụ (ví dụ: “Trello” – lấy từ tiếng Ý "tấm bảng").
Dùng tên gợi cảm xúc hoặc hành động (ex: “Slack”, “Zoom”, “Figma”).
Dùng tên kết hợp có cá tính (ví dụ: Notion, Asana, GitLab…)
Tạo từ mới (như Spotify, Shopify).